DANH SÁCH CÁC BỘ, NGÀNH, ĐỊA PHƯƠNG ĐÃ THỰC HIỆN
ỦY QUYỀN DỊCH VỤ KHÔI PHỤC THIẾT BỊ LƯU KHÓA BÍ MẬT
STT |
CƠ QUAN |
MÃ ĐỊNH DANH |
---|---|---|
1 |
Văn phòng Chính phủ |
000.00.00.G22 |
2 |
Bộ Công an |
000.00.00.G01 |
3 |
Bộ Giáo dục và Đào tạo |
000.00.00.G03 |
4 |
Bộ Khoa học và Công nghệ |
000.00.00.G06 |
5 |
Bộ Quốc phòng |
000.00.00.G11 |
6 |
Bộ Tài chính |
000.00.00.G12 |
7 |
Bộ Thông tin và Truyền thông |
000.00.00.G14 |
8 |
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
000.00.00.G16 |
9 |
Ngân hàng nhà nước Việt Nam |
000.00.00.G19 |
10 |
Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
000.00.00.G24 |
11 |
Đài tiếng nói Việt Nam |
000.00.00.G27 |
12 |
Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam |
000.00.00.G32 |
13 |
Bắc Giang |
000.00.00.H02 |
14 |
Bắc Kạn |
000.00.00.H03 |
15 |
Bắc Ninh |
000.00.00.H05 |
16 |
Cao Bằng |
000.00.00.H14 |
17 |
Đắk Lắk |
000.00.00.H15 |
18 |
Đắk Nông |
000.00.00.H16 |
19 |
Đà Nẵng |
000.00.00.H17 |
20 |
Điện Biên |
000.00.00.H18 |
21 |
Đồng Nai |
000.00.00.H19 |
22 |
Đồng Tháp |
000.00.00.H20 |
23 |
Hà Giang |
000.00.00.H22 |
24 |
Hải Dương |
000.00.00.H23 |
25 |
Hà Tĩnh |
000.00.00.H27 |
26 |
Hòa Bình |
000.00.00.H28 |
27 |
Hậu Giang |
000.00.00.H30 |
28 |
Hưng Yên |
000.00.00.H31 |
29 |
Khánh Hòa |
000.00.00.H32 |
30 |
Lâm Đồng |
000.00.00.H36 |
31 |
Lạng Sơn |
000.00.00.H37 |
32 |
Long An |
000.00.00.H39 |
33 |
Nam Định |
000.00.00.H40 |
34 |
Nghệ An |
000.00.00.H41 |
35 |
Ninh Thuận |
000.00.00.H43 |
36 |
Phú Thọ |
000.00.00.H44 |
37 |
Quảng Nam |
000.00.00.H47 |
38 |
Quảng Ninh |
000.00.00.H49 |
39 |
Quảng Trị |
000.00.00.H50 |
40 |
Sóc Trăng |
000.00.00.H51 |
41 |
Thái Bình |
000.00.00.H54 |
42 |
Thái Nguyên |
000.00.00.H55 |
43 |
Tiền Giang |
000.00.00.H58 |
44 |
Trà Vinh |
000.00.00.H59 |
45 |
Vĩnh Long |
000.00.00.H61 |
46 |
Vĩnh Phúc |
000.00.00.H62 |